Có 2 kết quả:

光卤石 guāng lǔ shí ㄍㄨㄤ ㄌㄨˇ ㄕˊ光鹵石 guāng lǔ shí ㄍㄨㄤ ㄌㄨˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)

Bình luận 0